gia quyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia quyến+
- [Menbers of the same] family
- Xin chúc ông và gia quyến luôn luôn mạnh khỏe
I wish you and your family constant good health
- Xin chúc ông và gia quyến luôn luôn mạnh khỏe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia quyến"
- Những từ có chứa "gia quyến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
determination determine decision decide resolution deciding resolve resolute decisiveness settler more...
Lượt xem: 708